|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư viện
noun library
| [thư viện] | | | library | | | Thư viện cho mượn sách về nhà | | Lending library | | | Thư viện tham khảo | | Reference library | | | Thư viện tổng hợp | | General library | | | Thư viện chuyên ngành | | Special library | | | Thư viện công cộng | | Public library | | | Thư viện ảo | | Virtual library | | | Thư viện điện tử | | Electronic library | | | Thư viện phim / phần mềm | | Film/software library | | | Thư viện dành cho người mù / người tàn tật | | Library for the blind/the disabled | | | Người quản thủ thư viện | | | Librarian |
|
|
|
|